Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯科麻酔学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
麻酔科学 ますいかがく
ngành khoa học y tế nghiên cứu và ứng dụng thuốc gây mê
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
麻酔学 ますいがく
gây mê học
外科麻酔 げかますい
gây mê phẫu thuật
麻酔科医 ますいかい
bác sĩ gây mê
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng