Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歳入庁構想
歳入 さいにゅう
lợi tức hàng năm; thu nhập hàng năm
構想 こうそう
kế hoạch; mưu đồ
入庁 にゅうちょう
trở thành nhân viên của cơ quan chính phủ, hãng thông tấn,...
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
構想力 こうそうりょく
trí tưởng tượng
入構 にゅうこう
act of entrance (to a facility), entering (premises)
特別歳入 とくべつさいにゅう
lợi tức đặc biệt
政権構想 せいけんこうそう
kế hoạch cho chính quyền