Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死に息
窒息死 ちっそくし
sự chết ngạt
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
死に しに
cái chết. sự chết
死に馬 しにうま
ngựa chết
必死に ひっしに
quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử.
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死に様 しにざま しによう
thái độ đón nhận cái chết; trạng thái lúc chết; lúc hấp hối, lúc sắp chết
人死に ひとじに ひとじにに
chết người do tai nạn