死に顔
しにがお「TỬ NHAN」
☆ Danh từ
Giáp mặt (của) một người chết

死に顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に顔
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
死に しに
cái chết. sự chết
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
死に金 しにがね しにきん
tiền tiêu xài lãng phí ; tiền không dùng đến để lãng phí; tiền để lo liệu lúc chết