Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
心臓死 しんぞうし
chết tim
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
臓器クローニング ぞうきクローニング
cơ quan (organ) sinh sản vô tính
膵臓壊死 すいぞうえし
sự hoại tử tuyến tụy
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.