死中求活
しちゅうきゅうかつ「TỬ TRUNG CẦU HOẠT」
☆ Danh từ
Finding a way out of a potentially fatal situation, seeking a way out of a desperate situation

死中求活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死中求活
死中に活を求める しちゅうにかつをもとめる
to search for a way out of a potentially fatal situation, to seek for a way out of a desperate situation
死活 しかつ
sự sống chết, sự sống còn
死中 しちゅう
tình trạng chí tử, tình trạng cực kì nguy hiểm
求職活動 きゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc làm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
死活監視 しかつかんし
theo dõi sự sống và cái chế
死活問題 しかつもんだい
vấn đề vô cùng quan trọng, vấn đề sống còn
活を求める かつをもとめる
tìm kiếm lối thoát