死中
しちゅう「TỬ TRUNG」
☆ Danh từ
Tình trạng chí tử, tình trạng cực kì nguy hiểm

死中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死中
死中求活 しちゅうきゅうかつ
finding a way out of a potentially fatal situation, seeking a way out of a desperate situation
死中に活を求める しちゅうにかつをもとめる
to search for a way out of a potentially fatal situation, to seek for a way out of a desperate situation
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
術中死 じゅっちゅうし
tử vong trong khi phẫu thuật
中毒死 ちゅうどくし
cái chết do đầu độc
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.