活を求める
かつをもとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tìm kiếm lối thoát

Bảng chia động từ của 活を求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活を求める/かつをもとめるる |
Quá khứ (た) | 活を求めた |
Phủ định (未然) | 活を求めない |
Lịch sự (丁寧) | 活を求めます |
te (て) | 活を求めて |
Khả năng (可能) | 活を求められる |
Thụ động (受身) | 活を求められる |
Sai khiến (使役) | 活を求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活を求められる |
Điều kiện (条件) | 活を求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活を求めいろ |
Ý chí (意向) | 活を求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活を求めるな |
活を求める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活を求める
死中に活を求める しちゅうにかつをもとめる
to search for a way out of a potentially fatal situation, to seek for a way out of a desperate situation
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
値を求める あたいをもとめる
định trị ; tìm giá trị
求める もとめる
cấu xé
求める(意見を) もとめる(いけんを)
trưng cầu.
意見を求める いけんをもとめる
trưng cầu ý kiến
理解を求める りかいをもとめる
to ask for understanding