Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
死出の旅 しでのたび
hành trình sang cõi chết
死出 しで
cái chết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
出血死 しゅっけつし
chết do xuất huyết