死前喘鳴
しぜんぜんめい「TỬ TIỀN SUYỄN MINH」
☆ Danh từ
Hơi thở lúc hấp hối

死前喘鳴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死前喘鳴
喘鳴 ぜんめい
khò khè, khó thở
喘鳴音 ぜんめーおん
thở khò khè
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
喘ぎ喘ぎ あえぎあえぎ
thở hổn hển
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
喘ぐ あえぐ
thở hổn hển; thở khó nhọc