Các từ liên quan tới 死命 (薬丸岳の小説)
丸薬 がんやく
thuốc tễ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
死命 しめい
số phận; cuộc sống hoặc sự chết
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic