少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
神の死 かみのし
cái chết của Chúa
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết