Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残らず打ち消す
のこらずうちけす
chối biến.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち消す うちけす
phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối
打消す うちけす
từ chối; phủ nhận; phủ nhận
打ち消し うちけし
sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối
残らず のこらず
hoàn toàn; tất cả; toàn bộ; sạch sành sanh; tất tuột
打消 だしょう
phủ định; sự từ chối; ngược
打ち鳴らす うちならす
Rung, reo, kêu keng keng (chuông)
打消し うちけし
Đăng nhập để xem giải thích