打消
だしょう「ĐẢ TIÊU」
Phủ định; sự từ chối; ngược

Từ đồng nghĩa của 打消
noun
打消 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打消
打消す うちけす
từ chối; phủ nhận; phủ nhận
打消し うちけし
phủ định; sự từ chối; ngược
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち消し うちけし
sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối
打ち消す うちけす
phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối