打消す
うちけす「ĐẢ TIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Từ chối; phủ nhận; phủ nhận
風説
を
打消
す
Phủ nhận các tin đồn .

Bảng chia động từ của 打消す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打消す/うちけすす |
Quá khứ (た) | 打消した |
Phủ định (未然) | 打消さない |
Lịch sự (丁寧) | 打消します |
te (て) | 打消して |
Khả năng (可能) | 打消せる |
Thụ động (受身) | 打消される |
Sai khiến (使役) | 打消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打消す |
Điều kiện (条件) | 打消せば |
Mệnh lệnh (命令) | 打消せ |
Ý chí (意向) | 打消そう |
Cấm chỉ(禁止) | 打消すな |
打消す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打消す
打消 だしょう
phủ định; sự từ chối; ngược
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち消す うちけす
phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối
打消し うちけし
phủ định; sự từ chối; ngược
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち消し うちけし
sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối