Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残存者たち
残存者 ざんそんしゃ ざんぞんしゃ
người sống sót
残存 ざんそん ざんぞん
sự còn lại; sống sót; tàn dư
残存種 ざんぞんしゅ
sinh vật cổ còn sót lại
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
残存年数 ざんぞんねんすー
kỳ hạn hiện hành
残存口数 ざんぞんこーすー
số cổ phần còn lại
残存期間 ざんぞんきかん
kỳ hạn hiện hành
残存日数 ざんそんにっすう
những ngày còn lại; những ngày cho đến khi sự trưởng thành