残影
ざんえい ざんかげ「TÀN ẢNH」
☆ Danh từ
Đánh dấu; những tàn dư

残影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
影 かげ
bóng dáng
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
敵影 てきえい
bóng quân địch.
本影 ほんえい ほんかげ
bóng