残機
ざんき「TÀN KI」
☆ Danh từ
Remaining lives (in video games)

残機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.