Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残念に思う ざんねんにおもう
đoái thương.
残念を思う ざんねんをおもう
ân hận.
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
思念 しねん
nghĩ
残留 ざんりゅう
ở lại ở sau; ở lại sau
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念な ざんねんな
đáng tiếc
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích