Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殖芽
生殖腺芽細胞腫 せいしょくせんめさいぼうしゅ
u nguyên bào sinh dục (gonadoblastoma)
芽 め
búp
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
自殖 じしょく
tự nhân giống, tự sinh sản
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên