Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殴られる彼奴
彼奴ら あいつら
họ
彼奴 あいつ きゃつ かやつ あやつ
anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
彼ら かれら
các anh ấy; họ
殴られて伸びる なぐられてのびる
bị knock out
殴る なぐる
đánh
此奴ら こいつら
bọn mày, bọn này
れる られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy