Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段ボール肉まん
段ボール だんボール ダンボール だんぼーる
bìa cưng, giấy bồi, các tông
段ボール箱 だんボールばこ
thùng carton
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ボール球 ボールだま ボールたま
bóng đèn tròn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
肉まん にくまん
bánh bao thịt.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.