段取り時間
だん どりじ かん
Thời gian chuẩn bị

段取り時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段取り時間
段取り だんどり
kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước
読取りサイクル時間 よみとりサイクルじかん
chu kỳ đọc
段間 だんかん
interstage, inter-section
間取り まどり
bài trí trong phòng; sự bố trí sắp đặt trong phòng
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
時間通り じかんどおり
kịp thời