間取り
まどり「GIAN THỦ」
☆ Danh từ
Bài trí trong phòng; sự bố trí sắp đặt trong phòng

間取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間取り
手間取り てあいとり
tốn thời gian công sức hơn thường nhật, dự tính
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
段取り時間 だん どりじ かん
thời gian chuẩn bị
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác