段差
Bậc thang, bậc tam cấp

段差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段差
段差スロープ だんさスロープ
dốc cao su
段差プレート だんさプレート
miếng đệm bậc (các bảng, tấm, hoặc thiết bị đặt tại nơi có sự chênh lệch về độ cao giữa hai bề mặt, chẳng hạn như tại cửa ra vào, lối đi, hay nơi có thang máy)
アルミ製 段差プレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng nhôm
ゴム製 段差プレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート
miếng đệm cao su chống trơn (miếng đệm được làm từ cao su, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
鋳鉄製 段差プレート ちゅうてつせい だんさプレート ちゅうてつせい だんさプレート ちゅうてつせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng gang
樹脂製 段差プレート じゅしせい だんさプレート じゅしせい だんさプレート じゅしせい だんさプレート
miếng đệm nhựa chống trơn (một loại miếng đệm được làm từ nhựa, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.