Các từ liên quan tới 段級位制 (卓球)
段級位制 だんきゅういせい
hệ thống chức vụ theo cấp bậc
段級制 だんきゅうせい
rating system based on dan and kyuu used in Judo, Shogi, etc.
卓球 たっきゅう
bóng bàn
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ
段位 だんい
phao đánh dấu chỗ có cá, hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
制御卓 せいぎょたく
bàn điều khiển
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).