Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段階的詳細化法
段階的詳細化 だんかいてきしょうさいか
sự làm mịn từng bước
データ段階化 データだんかいか
phân đoạn dữ liệu
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
段階的治療 だんかいてきちりょー
trị liệu cấp tiến
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
法的手段 ほうてきしゅだん
hợp pháp có nghĩa; những phương pháp hợp pháp; hợp pháp đo