Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
殺し ころし
tên sát nhân.
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
子殺し こごろし こころし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con