Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺害 さつがい せつがい せちがい
sát hại
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺害者 さつがいしゃ
Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân.
大量殺害 たいりょうさつがい
sự giết người tập thể
殺害する さつがいする
giết
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).