殻斗
かくと からと「XÁC ĐẤU」
☆ Danh từ
Hạt sồi

殻斗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殻斗
斗 とます と
Sao Đẩu
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
斗酒 としゅ
thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
一斗 いっと
một đấu
星斗 せいと ほしと
dán sao