Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利息 りそく
lãi
ご殿 ごしんがり
lâu đài; sân
舎利殿 しゃりでん
phòng thờ
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
月利息 げつりいき
lãi tháng.
で御座る でござる
be, is