同室
どうしつ「ĐỒNG THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cùng phòng; sự sống chung phòng; sự trọ chung phòng

Từ trái nghĩa của 同室
Bảng chia động từ của 同室
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同室する/どうしつする |
Quá khứ (た) | 同室した |
Phủ định (未然) | 同室しない |
Lịch sự (丁寧) | 同室します |
te (て) | 同室して |
Khả năng (可能) | 同室できる |
Thụ động (受身) | 同室される |
Sai khiến (使役) | 同室させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同室すられる |
Điều kiện (条件) | 同室すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同室しろ |
Ý chí (意向) | 同室しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同室するな |
同室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同室
母子同室ケア ぼしどーしつケア
chăm sóc mẹ bé cùng phòng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
室 むろ しつ
gian phòng.
同 どう
đồng; này
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji