用材
ようざい「DỤNG TÀI」
☆ Danh từ
Nguyên liệu

用材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用材
家具用材 かぐようざい
gỗ gia dụng.
医用材料 いよーざいりょー
vật liệu y tế
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt