Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng