Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
毎年 まいとし まいねん
hàng năm; mỗi năm; mọi năm.
年毎 としごと
mỗi năm, từng năm
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
一年毎 いちねんごと
mỗi một năm