毎年
まいとし まいねん「MỖI NIÊN」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Hàng năm; mỗi năm; mọi năm.
毎年
、
桜
が
見頃
の
頃
に
祭
りが
催
される。
Hàng năm, một lễ hội được tổ chức khi đó là thời điểm đẹp nhất để ngắm anh đàocây.
毎年小麦
は
豊作
だ。
Vụ lúa mì mang lại một mùa bội thu hàng năm.
毎年
、
日本
には
台風
が
上陸
します。
Bão đổ bộ vào Nhật Bản hàng năm.

Từ đồng nghĩa của 毎年
adverb