Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果樹 かじゅ
cây ăn quả
果実 かじつ
quả
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
果樹袋 かじゅふくろ
túi cây trái
果樹用 かじゅよう
Cây ăn trái
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.