Các từ liên quan tới 毒蝮三太夫の土曜ワイド商売繁盛
商売繁盛 しょうばいはんじょう
<br>kinh doanh thịnh vượng<br>
繁盛 はんじょう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng
土曜 どよう
Thứ bảy
盛んな商売 さかんなしょうばい
doanh nghiệp thịnh vượng
土曜日 どようび
bảy
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
蝮 まむし はみ くちばみ たじひ マムシ
một phân họ của rắn lục