理解を求める
りかいをもとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To ask for understanding

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 理解を求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理解を求める/りかいをもとめるる |
Quá khứ (た) | 理解を求めた |
Phủ định (未然) | 理解を求めない |
Lịch sự (丁寧) | 理解を求めます |
te (て) | 理解を求めて |
Khả năng (可能) | 理解を求められる |
Thụ động (受身) | 理解を求められる |
Sai khiến (使役) | 理解を求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理解を求められる |
Điều kiện (条件) | 理解を求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理解を求めいろ |
Ý chí (意向) | 理解を求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理解を求めるな |