Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求める(意見を) もとめる(いけんを)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
活を求める かつをもとめる
tìm kiếm lối thoát
値を求める あたいをもとめる
định trị ; tìm giá trị
求める もとめる
cấu xé
見に入る 見に入る
Nghe thấy