Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比丘尼御所
比丘尼 びくに
Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô.
比丘尼ん びくにん
bhikkhuni (fully ordained Buddhist nun)
比丘 びく
nhà sư.
法蔵比丘 ほうぞうびく
một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua