Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比較教育学
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育学 きょういくがく
giáo học.
比較 ひかく
sự so sánh.
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh