Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
毛 け もう
lông; tóc
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利比利亜 リベリア
Liberia
有利不利 ゆうりふり
ưu điểm và nhược điểm