Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利元功
功利 こうり
tính có ích
功利的 こうりてき
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
功利主義 こうりしゅぎ
thuyết vị lợi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
功利主義者 こうりしゅぎしゃ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi