Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
矩 く かね
quadrature
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
矩計 かなばかり
bản vẽ mặt cắt máy móc, sản phẩm
矩則 くそく のりそく
tiêu chuẩn; cai trị
矩象 くしょう のりぞう
phép cầu phương, vị trí góc vuông