Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利元純
純毛 じゅんもう
bông nguyên chất.
純利 じゅんり
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
純利益 じゅんりえき
lãi ròng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng