Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利吉就
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác
就中 なかんずく なかんづく
Đặc biệt là; nhất là.