Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利吉就
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn