Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利就任
就任 しゅうにん
sự nhậm chức; được tấn phong; nhậm chức.
就任式 しゅうにんしき
nghi lễ khánh thành; sự sắp đặt
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
就任演説 しゅうにんえんぜつ
lời nói khai mạc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
就任早々に しゅうにんそうそうに
soon after taking office
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.