Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直毛 ちょくもう
tóc thẳng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
直接利用者 ちょくせつりようしゃ
người dùng trực tiếp
直接利回り ちょくせつりまわり
lợi suất hiện hành
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就縛 しゅうばく
được đặt trong những mối ràng buộc; đến bị bắt giữ
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm