Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利就直
直毛 ちょくもう
tóc thẳng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
直接利回り ちょくせつりまわり
lợi suất hiện hành
直接利用者 ちょくせつりようしゃ
người dùng trực tiếp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác