Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
薄幸 はっこう
Sự bất hạnh; vận rủi